Dưới đây là bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất mà xây dựng Thợ Việt cập nhật bao gồm: Xi măng, đá xây dựng, gạch, cát xây dựng, sắt, thép, ngói lợp.
Bảng giá vật liệu xây dựng mới nhất
BẢNG GIÁ VẬT LIỆU | ||||
---|---|---|---|---|
1.1 Bảng giá vật liệu xây dựng – Xi măng | ||||
Loại xi măng | Đơn giá/ bao (VNĐ) | |||
PCB30 | 69.000 – 101.000đ | |||
Xi măng khác | 67.000 – 141.000đ | |||
PCB40 | 72.000 – 121.000đ | |||
SCG Super Xi Măng | 72.000 – 132.000đ | |||
SCG Super Wall (40kg) | 59.000 – 101.000đ | |||
Xi măng khác | 70.000 – 105.000đ | |||
Xi măng trắng | 166.000 – 253.000đ | |||
Xi măng khác | 162.000 – 270.000đ | |||
1.2 Báo giá vật liệu – Đá xây dựng | ||||
Tên vật liệu | Giá/ m3 (VNĐ) | |||
Đá xây dựng loại 5x7 | 272.000 – 414.000đ | |||
Đá xây dựng đen loại 1x2 | 251.000 – 350.000đ | |||
Đá xây dựng xanh loại 1x2 | 298.000 – 421.000đ | |||
Đá mi bụi | 174.000 – 201.000đ | |||
Đá mi sàng | 179.000 – 195.000đ | |||
Đá xây dựng 0x4 xám | 204.000 – 299.000đ | |||
Đá xây dựng 0x4 đen | 176.000 – 272.000đ | |||
Đá xây dựng loại 4x6 | 272.000 – 298.000đ | |||
1.3 Bảng báo giá vật liệu xây dựng – Gạch | ||||
Tên vật liệu | Giá/ viên (VNĐ) | |||
Gạch ống size 8x8x18 | 927 – 1.265đ | |||
Gạch đinh size 4x8x18 | 927 – 1.265đ | |||
Gạch Block size 100x190x390 | 4.750 – 6.900đ | |||
Kích thước Block 190x190x390 | 9.800 – 13.800đ | |||
Kích thước khối gạch 19x19x19 | 4.930 – 6.900đ | |||
Gạch bê tông ép thủy lực size 4x8x18 | 1.130 – 1.725đ | |||
Gạch bê tông ép thủy lực size 4x8x18 | 1.110 – 1.588đ | |||
1.4 Bảng giá vật liệu – Cát xây dựng | ||||
Tên vật liệu | Giá/ m3 (VNĐ) | |||
Cát san lấp | 145.000 – 213.000đ | |||
Cát xây tô | 174.000 – 247.000đ | |||
Cát bê tông (loại 1) | 302.000 – 431.000đ | |||
Cát bê tông (loại 2) | 272.000 – 385.000đ | |||
1.5 Giá vật tư xây dựng – Sắt thép | ||||
Loại | Giá/ Kg (VNĐ) | |||
Sắt thép loại Ø6 | 12.330 – 17.480đ | |||
Sắt thép loại Ø8 | 12.130 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø10 | 12.650 – 17.650đ | |||
Sắt thép loại Ø12 | 12.330 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø14 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø16 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø18 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø20 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø22 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø25 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø28 | 12.300 – 17.200đ | |||
Sắt thép loại Ø32 | 12.300 – 17.200đ | |||
1.6 Bảng giá vật liệu xây dựng – Ngói lợp | ||||
Tên vật liệu | Giá/ viên (VNĐ) | |||
Ngói đất nung loại 22 viên/m2 | 7.650 – 16.100đ | |||
Ngói đất nung loại 10 viên/m2 | 16.150 – 30.000đ | |||
Ngói màu loại 9 viên/m2 | 18.700 – 34.500đ | |||
Ngói màu loại 10 viên/m2 | 11.900 – 23.000đ | |||
Ngói tráng men loại 10,5 viên/m2 | 17.850 – 28.200đ | |||
Ngói Secoin | 13.200 – 25.900đ | |||
Ngói sóng Thái Lan SCG loại 10 viên/m2 | 11.900 – 18.400đ | |||
Ngói phẳng | 11.900 – 23.000đ | |||
Ngói Nhật loại 9,5 viên/m2 | 11.900 – 23.000đ | |||
Ngói hài nhỏ loại 85 viên/m2 | 2.720 – 5.750đ | |||
Ngói vảy cá lớn 65 viên/m2 | 4.675 – 7.475đ | |||
Ngói vảy cá nhỏ loại 85 viên/m2 | 2,720 | |||
Ngói hài lớn loại 50 viên/m2 | 7.650 – 16.300đ |