Giá thạch cao cập nhật mới nhất

Dưới đây là bảng giá thạch cao mới nhất mà xây dựng Thợ Việt cập nhật bao gồm: Tâm thạch cao tiêu chuẩn, tấm thạch cao chống âm, tấm chịu nước, tấm lót sàn Smart Board, Tấm Lót Sàn Smile Board Thailand,…

Tên Hàng HóaĐơn VịĐơn Giá Chưa VAT (< 500m2)Đơn Giá Chưa VAT (500 - 2000m2)Đơn Giá Chưa VAT (> 2000m2)
1. Tấm Thạch Cao Tiêu Chuẩn
Tấm Gyproc 9 mm nhập khẩu Thái LanTấm99.000đ98.000đ97.000đ
Tấm TC gyproc Thái 12.7mmTấm171.000đ170.000đ169.000đ
Tấm Sheetrock 9.5mmTấm96.000đ95.000đ94.000đ
Tấm Boral 12.5mmTấm145.000đ144.000đ143.000đ
Tấm Knauf 9.5mmTấm95.000đ94.000đ93.000đ
Tấm Nhật Osyno 9.5mmTấm97.000đ96.000đ95.000đ
2. Tấm Thạch Cao Chống Âm
Tấm TC gyproc Thái 9mmTấm148.000đ147.000đ146.000đ
Tấm TC gyproc Thái 12.7mmTấm233.000đ232.000đ231.000đ
Tấm Boral 9.5mmTấm135.000đ134.000đ133.000đ
Tấm Boral 12.5mmTấm223.000đ222.000đ221.000đ
Tấm Knauf 9.5mmTấm135.000đ134.000đ133.000đ
3. Tấm Chịu Nước
Tấm Duaflex 4.5 lyTấm206.000đ205.000đ204.000đ
Tấm Duaflex 6 lyTấm146.000đ145.000đ144.000đ
Tấm SHera 4mmTấm209.000đ208.000đ207.000đ
Tấm Uco 4.5mmTấm173.000đ172.000đ171.000đ
Tấm uco 6 mmTấm241.000đ240.000đ239.000đ
4. Tấm Lót Sàn Smart Board (Màu Trắng Sữa)
8 mm (1220X2440)Tấm330.000đ310.000đ290.000đ
9 mm (1220X2440)Tấm352.000đ332.000đ312.000đ
12 mm (1220X2440)Tấm505.000đ485.000đ465.000đ
14 mm (1220X2440)Tấm555.000đ535.000đ515.000đ
16 mm (1220X2440)Tấm595.000đ575.000đ555.000đ
18 mm (1220X2440)Tấm685.000đ665.000đ645.000đ
20 mm (1200X2400)Tấm710.000đ690.000đ670.000đ
5. Tấm Lót Sàn Smile Board Thailand (Màu Ghi Sáng)
8MM (1220X2440)Tấm350.000đ330.000đ310.000đ
10MM (1220X2440)Tấm410.000đ390.000đ370.000đ
12MM (1220X2440)Tấm490.000đ470.000đ450.000đ
14MM (1220X2440)Tấm555.000đ535.000đ515.000đ
16MM (1220X2440)Tấm595.000đ575.000đ555.000đ
18MM (1220X2440)Tấm685.000đ665.000đ645.000đ
20MM (1220X2440)Tấm730.000đ710.000đ690.000đ
24MM (1220X2440)Tấm880.000đ860.000đ840.000đ
6. Tấm Chống Cháy
Tấm chống cháy Gyprock 12.7mmTấm303.000đ293.000đ283.000đ
Tấm chống cháy Knauf 12.5mmTấm250.000đ240.000đ230.000đ
Tấm chống cháy Boral 9.5mmTấm150.000đ140.000đ130.000đ
Tấm chống cháy Boral 12.5mmTấm265.000đ255.000đ245.000đ
7. Khung Xương Vách Vĩnh Tường E-wall
U dung 51 EwallThanh38.216đ37.216đ36.216đ
U nằm 52 EwallThanh30.161đ29.161đ28.161đ
U dung 63 EwallThanh43.775đ42.775đ41.775đ
U nằm 64 EwallThanh36.162đ35.162đ34.162đ
U đứng 75 EwallThanh45.078đ44.078đ43.078đ
U nằm 76 EwallThanh38.195đ37.195đ36.195đ
8. Khung Xương Hà Nội_Hàng Trắng
Thanh xương cá 3mThanh18.652đ17.652đ16.652đ
Thanh xương cá 3.6mThanh20.974đ19.974đ18.974đ
Thanh Ugai 3mThanh12.752đ11.752đ10.752đ
Thanh Ugai 4mThanh15.925đ14.925đ13.925đ
Thanh viền 3.6mThanh10.069đ9.069đ8.069đ
Thanh viền 3mThanh9.059đ8.059đ7.059đ
V lưới (đục lỗ)Thanh19.000đ18.000đ17.000đ
Z lưới (đục lỗ)Thanh22.000đ21.000đ20.000đ
9. Khung Xương Hà Nội_Hàng Vàng
Thanh xương cá 3mThanh25.216đ24.216đ23.216đ
Thanh xương cá 3.6mThanh28.245đ27.245đ26.245đ
Thanh Ugai 3mThanh15.118đ14.118đ13.118đ
Thanh Ugai 4mThanh18.349đ17.349đ16.349đ
Thanh viền 3.6mThanh11.381đ10.381đ9.381đ
Thanh viền 3mThanh10.271đ9.271đ8.271đ
V lưới (đục lỗ)Thanh22.000đ21.000đ20.000đ
Z lưới (đục lỗ)Thanh27.000đ26.000đ25.000đ
10. Khung Xương Trần Nổi Hà Nội_Hàng Trắng
Thanh Chính 3660mmThanh30.113đ29.113đ28.113đ
Thanh Phụ dài 1220mmThanh10.927đ9.927đ8.927đ
Thanh Phụ ngắn 610mmThanh7.393đ6.393đ5.393đ
Thanh V sơn viềnThanh16.632đ15.632đ14.632đ
11. Khung Xương Trần Nổi Hà Nội_Hàng Vàng
Thanh Chính 3660mmThanh30.927đ29.927đ28.927đ
Thanh Phụ dài 1220mmThanh11.165đ10.165đ9.165đ
Thanh Phụ ngắn 610mmThanh7.524đ6.524đ5.524đ
Thanh V sơn viềnThanh17.041đ16.041đ15.041đ
12. Khung Vách Ngăn Hà Nội_Hàng Trắng
U51 (thanh nằm)Thanh19.335đ18.335đ17.335đ
U50 (thanh đứng)Thanh21.315đ20.315đ19.315đ
U66 (thanh nằm)Thanh22.305đ21.305đ20.305đ
U65 (thanh đứng)Thanh24.285đ23.285đ22.285đ
U76 (thanh nằm)Thanh24.780đ23.780đ22.780đ
U75 (thanh đứng)Thanh26.760đ25.760đ24.760đ
U101 (thanh nằm)Thanh43.000đ42.000đ41.000đ
U100 (thanh đứng)Thanh48.000đ47.000đ46.000đ
13. Khung Vách Ngăn Hà Nội_Hàng Vàng
U51 (thanh nằm)Thanh20.478đ19.478đ18.478đ
U50 (thanh đứng)Thanh22.597đ21.597đ20.597đ
U66 (thanh nằm)Thanh23.656đ22.656đ21.656đ
U65 (thanh đứng)Thanh25.775đ24.775đ23.775đ
U76 (thanh nằm)Thanh26.305đ25.305đ24.305đ
U75 (thanh đứng)Thanh28.423đ27.423đ26.423đ
U101 (thanh nằm)Thanh45.800đ44.800đ43.800đ
U100 (thanh đứng)Thanh51.150đ50.150đ49.150đ
14. Vật Tư Phụ
Băng keo đài loanCuộn28.000đ27.000đ26.000đ
Bột bả thạch caoBao110.000đ105.000đ100.000đ
Bột xử lý mối nối thạch caoBao129.000đ127.000đ125.000đ
Vít đen chuyên dụng bắn trần thạch cao loại đặc biệtTúi46.000đ45.000đ44.000đ
Vít đen chuyên dụng bắn trần thạch cao loại 1Túi51.000đ50.000đ49.000đ
ĐinhKg34.000đ33.000đ32.000đ
EcuTúi36.000đ35.000đ34.000đ
Nở sắtTúi62.000đ61.000đ60.000đ
Ty 6 (2m)_50 thanh/bóThanh9.500đ8.500đ7.500đ
Ty 6 (3m)_50 thanh/bóThanh12.850đ11.850đ10.850đ
Ty 8 (2m)_30 thanh/bóThanh14.200đ13.200đ12.200đ
Ty 10 (2m)_20 thanh/bóThanh19.500đ18.500đ17.500đ
Ty 12 (2m)_15 thanh/bóThanh29.000đ28.000đ27.000đ
PtreoXâu21.000đ20.000đ19.000đ
TdoCái1.300đ1.100đ800đ
ThépKg21.500đ20.500đ19.500đ
NdóngHộp82.000đ81.000đ80.000đ
15. Cửa Thăm Trần
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn (4504509mm)Cái165.000đ155.000đ145.000đ
Cửa thăm trần tấm tiêu chuẩn (6006009mm)Cái205.000đ195.000đ185.000đ
Cửa thăm trần tấm chịu ẩm (4504509mm)Cái180.000đ170.000đ160.000đ
Cửa thăm trần tấm chịu ẩm (6006009mm)Cái220.000đ210.000đ200.000đ
Cửa thăm trần chịu nước (4504506mm)Cái205.000đ195.000đ185.000đ
Cửa thăm trần chịu nước (6006006mm)Cái255.000đ245.000đ235.000đ

Giá thạch cao cập nhật mới nhất

    THÔNG TIN LIÊN HỆ